i5-680 vs Xeon Gold 5220S

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-680 và Xeon Gold 5220S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2131không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.12không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng2.15không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$272$2,000

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-680 và Xeon Gold 5220S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-680 và Xeon Gold 5220S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân218
Luồng436
Tần số cơ bản3.6 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.86 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus2.5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)24.75 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C87 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-680 và Xeon Gold 5220S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1156FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-680 và Xeon Gold 5220S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-680 và Xeon Gold 5220S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-680 và Xeon Gold 5220S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-680 và Xeon Gold 5220S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.6 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ21 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-680 và Xeon Gold 5220S.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-680 và Xeon Gold 5220S.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-680 và Xeon Gold 5220S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1648

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 4 2010 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 18
Luồng 4 36
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 125 Watt

i5-680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5220S: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 800% và số lượng luồng nhiều hơn 800%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-680 và Xeon Gold 5220S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 5220S dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-680
Core i5-680
Intel Xeon Gold 5220S
Xeon Gold 5220S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 51 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5220S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-680 và Xeon Gold 5220S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.