i5-6500TE vs i7-620LE

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1750không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.59không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng8.12không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành11 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$192$247

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-6500TE và Core i7-620LE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-6500TE và Core i7-620LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz2.8 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 1.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhân2315
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế122 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-6500TE và Core i7-620LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
Socket1151Intel BGA 1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-6500TE và Core i7-620LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX+-
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX+-
SIPP+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-6500TE và Core i7-620LE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-6500TE và Core i7-620LE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-6500TE và Core i7-620LE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s17.051 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-6500TE và Core i7-620LE.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 530Intel HD Graphics (Ironlake)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-6500TE và Core i7-620LE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.38 0.71
Mức độ mới 11 Tháng 10 2015 7 Tháng 1 2010
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

i5-6500TE có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 235.2%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-620LE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-6500TE và Intel Core i7-620LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-6500TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-620LE dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-6500TE
Core i5-6500TE
Intel Core i7-620LE
Core i7-620LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
8 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-6500TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-620LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-6500TE và Core i7-620LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.