i5-520E vs EPYC 7413

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-520E và EPYC 7413, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.46
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.57
Tên mã của kiến trúcWestmere (2010−2011)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$210$1,825

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-520E và EPYC 7413: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-520E và EPYC 7413, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng448
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.65 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.6 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1826.5
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm+
Kích thước đế81 mm24x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn382 Million16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-520E và EPYC 7413 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
Socketkhông có dữ liệuSP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-520E và EPYC 7413 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-520E và EPYC 7413, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-520E và EPYC 7413 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-520E và EPYC 7413. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-520E và EPYC 7413.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Ironlake)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-520E và EPYC 7413 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express16128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 2 24
Luồng 4 48
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 180 Watt

i5-520E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7413: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-520E và EPYC 7413. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-520E được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7413 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-520E
Core i5-520E
AMD EPYC 7413
EPYC 7413

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-520E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7413 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-520E và EPYC 7413, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.