i5-4400E vs i5-1235U (IPU)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1964không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.23không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$266không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân210
Luồng412
Tần số cơ bản2.7 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế130 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCBGA1364Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU).

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600 (400 - 1000 MHz)Iris Xe 80EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2013 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 2 10
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 15 Watt

i5-1235U (IPU) có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4400E
Core i5-4400E
Intel Core i5-1235U (IPU)
Core i5-1235U (IPU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4400E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1235U (IPU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4400E và Core i5-1235U (IPU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.