i5-4310M vs i7-640M

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4310M
2014
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
1.92
+47.7%
Core i7-640M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.30

Core i5-4310M vượt qua Core i7-640M với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4310M và Core i7-640M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20152329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng4.943.54
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$346

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4310M và Core i7-640M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4310M và Core i7-640M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.7 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.46 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus5 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế130 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Million384 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4310M và Core i7-640M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCPGA946BGA1288,PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4310M và Core i7-640M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA-+
AVX+-
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0+
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4310M và Core i7-640M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4310M và Core i7-640M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4310M và Core i7-640M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4310M và Core i7-640M.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 4600
Intel HD Graphics 4600Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz766 MHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4310M và Core i7-640M.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4310M và Core i7-640M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4310M và Core i7-640M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4310M và Core i7-640M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express32.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4310M và Core i7-640M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4310M 1.92
+47.7%
i7-640M 1.30

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4310M 3077
+47.6%
i7-640M 2084

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-4310M 1007
+135%
i7-640M 428

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-4310M 1899
+136%
i7-640M 806

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-4310M 4664
+25.8%
i7-640M 3708

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-4310M 9622
+21.7%
i7-640M 7906

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-4310M 15.61
+12.9%
i7-640M 17.62

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-4310M 4
+42.6%
i7-640M 3

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-4310M 1.48
+39.6%
i7-640M 1.06

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-4310M 2
+53.8%
i7-640M 1.3

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i5-4310M 2578
+46.2%
i7-640M 1763

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 1.30
Nhân đồ họa 1.59 0.67
Mức độ mới 19 Tháng 1 2014 1 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 35 Watt

i5-4310M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 137.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-640M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4310M vì nó vượt trội hơn Core i7-640M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4310M
Core i5-4310M
Intel Core i7-640M
Core i7-640M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 161 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4310M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 536 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-640M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4310M và Core i7-640M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.