i5-3470 vs Xeon E7-4820

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-3470 và Xeon E7-4820, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1708không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.59không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5 (Desktop)Intel Xeon E7
Hiệu quả năng lượng3.60không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Westmere-EX (2011)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$184$1,446

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-3470 và Xeon E7-4820: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-3470 và Xeon E7-4820, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz2.27 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus5 GT/s5.86 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế132.8 mm2513 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °C64 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-3470 và Xeon E7-4820 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1155LGA1567
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-3470 và Xeon E7-4820 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-3470 và Xeon E7-4820, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-3470 và Xeon E7-4820 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-3470 và Xeon E7-4820. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800, DDR3-978, DDR3-1066, DDR3-1333, Speed-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s34.113 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Xeon E7-4820.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2500N/A
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3470 và Xeon E7-4820.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-3470 và Xeon E7-4820 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 3 Tháng 4 2011
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 105 Watt

i5-3470 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-4820: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-3470 và Xeon E7-4820. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-3470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-4820 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-3470
Core i5-3470
Intel Xeon E7-4820
Xeon E7-4820

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6111 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7-4820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-3470 và Xeon E7-4820, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.