i5-12600KF vs Ryzen 5 1600AF

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất387không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.29không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.29không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcAlder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành27 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)11 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$264không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân106
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng1612
Tần số cơ bản3.7 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz3.6 GHz
Loại busDMI 4.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 29.5 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm12 nm
Kích thước đế215.25 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.03.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 10 2021 11 Tháng 10 2019
Số lượng nhân 10 6
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 65 Watt

i5-12600KF có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 1600AF: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-12600KF và AMD Ryzen 5 1600AF. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12600KF
Core i5-12600KF
AMD Ryzen 5 1600AF
Ryzen 5 1600AF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2095 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 306 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1600AF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12600KF và Ryzen 5 1600AF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.