i5-12400F vs Ryzen Embedded 5600E
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 645 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 3 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 45.95 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 17.84 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-S (2022) | Vermeer (2020−2024) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 20 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $180 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 6 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 6 | không có dữ liệu |
Luồng | 12 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 4.4 GHz | 3.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 18 MB (shared) | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 163 mm2 | 74 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,150 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1700 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800, DDR4-3200 | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 76.8 GB/s | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 24 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 20 Tháng 4 2023 |
Ryzen Embedded 5600E có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-12400F và Ryzen Embedded 5600E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.