i5-1235U (IPU) vs Ryzen Embedded R1600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1957
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.77
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)25 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng124
Tần số cơ bản1.3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.8 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4-2400

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600.

Nhân đồ họaIris Xe 80EUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express208

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 25 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 10 2
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

i5-1235U (IPU) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1235U (IPU)
Core i5-1235U (IPU)
AMD Ryzen Embedded R1600
Ryzen Embedded R1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1235U (IPU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-1235U (IPU) và Ryzen Embedded R1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.