i5-1060NG7 vs Xeon 6516P-B
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake-Y (2020) | Granite Rapids (2024−2025) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước) | 24 Tháng 2 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,544 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 20 |
Luồng | 8 | 40 |
Tần số cơ bản | 1.2 GHz | 2.3 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 80 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 123 mm2 | 598 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 85 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | Intel BGA 1044 | Intel BGA 4368 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 145 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
TSX | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B.
Nhân đồ họa | Iris Plus (64EU) | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1060NG7 và Xeon 6516P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 32 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 3 2020 | 24 Tháng 2 2025 |
Số lượng nhân | 4 | 20 |
Luồng | 8 | 40 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 145 Watt |
i5-1060NG7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1350%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6516P-B: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-1060NG7 và Intel Xeon 6516P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core i5-1060NG7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6516P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.