i3-N305 vs N150

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-N305 và N150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1101không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng39.64không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$309không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-N305 và N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-N305 và N150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng84
Tần số cơ bản0.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-N305 và N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1264FCBGA1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-N305 và N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology--
Thermal Monitoring++
GPIO++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-N305 và N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-N305 và N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-N305 và N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ11

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và N150.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz1 GHz
Số lượng khối thực thi3224

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và N150.

Số lượng màn hình tối đa33

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và N150, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@60Hz4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2160@60Hz4096 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và N150, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-N305 và N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express99
Phiên bản USB2.0/3.22.0/3.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 4
Luồng 8 4

i3-N305 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của N150: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-N305 và N150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-N305 và N150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-N305
Core i3-N305
Intel N150
N150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 710 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-N305 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá N150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-N305 và N150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.