i3-7110U vs i3-10100F

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.90
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.01
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Comet Lake (2020)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu12 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$122

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-7110U và Core i3-10100F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-7110U và Core i3-10100F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.6 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz4.3 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-7110U và Core i3-10100F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuFCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-7110U và Core i3-10100F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-7110U và Core i3-10100F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-7110U và Core i3-10100F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-7110U và Core i3-10100F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s41.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-7110U và Core i3-10100F.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 620không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-7110U và Core i3-10100F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1216

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

i3-7110U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-10100F: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-7110U và Intel Core i3-10100F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-7110U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-10100F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-7110U
Core i3-7110U
Intel Core i3-10100F
Core i3-10100F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-7110U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 7988 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10100F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-7110U và Core i3-10100F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.