i3-6102E vs i3-7100E
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-6102E và Core i3-7100E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2223 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.12 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 5.56 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (2015−2016) | Kaby Lake (2016−2019) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $225 | $225 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-6102E và Core i3-7100E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-6102E và Core i3-7100E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | 2.9 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 8 GT/s |
Hệ số nhân | 19 | 29 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | 3 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 98.57 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1750 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-6102E và Core i3-7100E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-6102E và Core i3-7100E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-6102E và Core i3-7100E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-6102E và Core i3-7100E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | LPDDR3-1866 | DDR3L-1600 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | 34.134 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-6102E và Core i3-7100E.
Nhân đồ họa So sánh HD Graphics 630 và HD Graphics 530 | Intel HD Graphics 530 | Intel HD Graphics 630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-6102E và Core i3-7100E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 2.24 | 2.68 |
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2015 | 3 Tháng 1 2017 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
i3-6102E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-7100E: nhân đồ họa nhanh hơn 19.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-6102E và Core i3-7100E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.