i3-380UM vs i5-1038G7

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3005không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng2.44không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Ice Lake U (2019−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-380UM và Core i5-1038G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-380UM và Core i5-1038G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản1.33 GHz2 GHz
Tần số tối đa0.03 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB6 MB
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế81+114 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-380UM và Core i5-1038G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketBGA1288không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-380UM và Core i5-1038G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-+
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-380UM và Core i5-1038G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-380UM và Core i5-1038G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-380UM và Core i5-1038G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ12.799 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380UM và Core i5-1038G7.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380UM và Core i5-1038G7.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-380UM và Core i5-1038G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.72 5.04
Mức độ mới 1 Tháng 10 2010 4 Tháng 5 2020
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 28 Watt

i3-380UM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1038G7: nhân đồ họa nhanh hơn 600%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-380UM và Intel Core i5-1038G7. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-380UM
Core i3-380UM
Intel Core i5-1038G7
Core i5-1038G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-380UM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1038G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-380UM và Core i5-1038G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.