i3-3110M vs Xeon Gold 5418N

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2506không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.78không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$1,664

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng448
Tần số cơ bản2.4 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.8 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)45 MB
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Kích thước đế118 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90C (PGA); 105C (BGA)không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCBGA1023,FCPGA988FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05
Số làn PCI-Express1680

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 24
Luồng 4 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 165 Watt

i3-3110M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 371.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5418N: mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-3110M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5418N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-3110M
Core i3-3110M
Intel Xeon Gold 5418N
Xeon Gold 5418N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 820 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-3110M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5418N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-3110M và Xeon Gold 5418N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.