i3-12100F vs Xeon Platinum 8593Q

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất923không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng14.45không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$12,400

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Luồng8128
Tần số cơ bản3.3 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)320 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế163 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu60 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA1700FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt385 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR5 @ 5600 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express2080

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 64
Luồng 8 128
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 385 Watt

i3-12100F có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 563.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8593Q: số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-12100F và Intel Xeon Platinum 8593Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-12100F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8593Q dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-12100F
Core i3-12100F
Intel Xeon Platinum 8593Q
Xeon Platinum 8593Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9008 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-12100F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8593Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-12100F và Xeon Platinum 8593Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.