i3-1120G4 vs Xeon Gold 5403N

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP4 (2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng824
Tần số cơ bản1.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus2 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)22.5 MB
Quy trình công nghệ10 nm SuperFinIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1598FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt115 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AVX
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04
Số làn PCI-Express1648

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 4 12
Luồng 8 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 115 Watt

i3-1120G4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5403N: mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-1120G4 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5403N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1120G4
Core i3-1120G4
Intel Xeon Gold 5403N
Xeon Gold 5403N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1120G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5403N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1120G4 và Xeon Gold 5403N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.