i3-1115G4E vs Xeon 6766E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1831không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.08không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng8.40không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020−2021)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$285$10,257

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1115G4E và Xeon 6766E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1115G4E và Xeon 6766E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2144
Luồng4144
Tần số cơ bản2.2 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)108 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nmIntel 3 nm
Kích thước đế144 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1115G4E và Xeon 6766E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketIntel BGA 1449FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1115G4E và Xeon 6766E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1115G4E và Xeon 6766E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1115G4E và Xeon 6766E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1115G4E và Xeon 6766E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, LPDDR4XDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4E và Xeon 6766E.

Nhân đồ họaUHD Graphics G4 48EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1115G4E và Xeon 6766E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express488

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 2 144
Luồng 4 144
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

i3-1115G4E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6766E: mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 7100% và số lượng luồng nhiều hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-1115G4E và Intel Xeon 6766E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-1115G4E được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6766E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1115G4E
Core i3-1115G4E
Intel Xeon 6766E
Xeon 6766E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1115G4E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6766E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1115G4E và Xeon 6766E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.