i3-10105F vs Itanium 9140N

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1213không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng8.20không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcComet Lake-R (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$97không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-10105F và Itanium 9140N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-10105F và Itanium 9140N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4không có dữ liệu
Luồng8không có dữ liệu
Tần số cơ bản3.7 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.4 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)18 MB L3 Cache
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C76 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-10105F và Itanium 9140N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1200PPGA611
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt104 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-10105F và Itanium 9140N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-10105F và Itanium 9140N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB+-
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-10105F và Itanium 9140N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-10105F và Itanium 9140N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10105F và Itanium 9140N.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-10105F và Itanium 9140N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 1 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 104 Watt

i3-10105F có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-10105F và Intel Itanium 9140N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-10105F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Itanium 9140N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-10105F
Core i3-10105F
Intel Itanium 9140N
Itanium 9140N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3829 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10105F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Itanium 9140N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-10105F và Itanium 9140N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.