i3-10100 vs Xeon Gold 6140M

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1228không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.42không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng7.90không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcComet Lake-S (2020)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$130$5,448

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân418
Luồng836
Tần số cơ bản3.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)24.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế126 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C91 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1200FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1648

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 4 2020 25 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 4 18
Luồng 8 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 140 Watt

i3-10100 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6140M: số lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-10100 và Intel Xeon Gold 6140M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-10100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6140M dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-10100
Core i3-10100
Intel Xeon Gold 6140M
Xeon Gold 6140M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 3070 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6140M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-10100 và Xeon Gold 6140M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.