i3-1000G4 vs Pentium Gold 7505

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1670
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.60
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)Tiger Lake-U (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.5 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân11không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ10 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế123 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA 1377FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505.

Nhân đồ họaIntel Iris Plus GraphicsIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 4.52 5.38
Mức độ mới 1 Tháng 8 2019 17 Tháng 10 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 15 Watt

i3-1000G4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 7505: nhân đồ họa nhanh hơn 19%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-1000G4 và Intel Pentium Gold 7505. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1000G4
Core i3-1000G4
Intel Pentium Gold 7505
Pentium Gold 7505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1000G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 3636 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 7505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1000G4 và Pentium Gold 7505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.