Ultra 9 285T vs EPYC 9175F

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Turin (2024)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (gần đây)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549$4,256

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Luồng2432
Tần số cơ bản1.4 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)512 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Kích thước đế243 mm216x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million133,040 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket1851SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt320 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
SIPP+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 64EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express20128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 24 16
Luồng 24 32
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 320 Watt

Ultra 9 285T có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 814.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9175F: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9175F dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285T
Core Ultra 9 285T
AMD EPYC 9175F
EPYC 9175F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9175F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 285T và EPYC 9175F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.