Ultra 9 185H vs i5-14400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 185H
2023
16 lõi / 22 luồng,45 Watt
18.38
+14.7%
Core i5-14400F
2024
10 lõi / 16 số luồng,65 Watt
16.02

Core Ultra 9 185H vượt qua Core i5-14400F với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất332423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.34
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng38.9223.49
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$640$196

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng2216
Tần số cơ bản3.9 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 20491700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F.

Nhân đồ họaIntel Arc 8-Cores iGPU ( - 2350 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 9 185H 18.38
+14.7%
i5-14400F 16.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 9 185H 29443
+14.7%
i5-14400F 25659

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ultra 9 185H 2248
i5-14400F 2337
+4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ultra 9 185H 12022
+5.5%
i5-14400F 11393

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.38 16.02
Số lượng nhân 16 10
Luồng 22 16
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

Ultra 9 185H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 185H vì nó vượt trội hơn Core i5-14400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 185H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-14400F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 185H
Core Ultra 9 185H
Intel Core i5-14400F
Core i5-14400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 460 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 185H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 712 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-14400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 185H và Core i5-14400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.