Ultra 7 265U vs Xeon Phi 7235

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất775không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Phi
Hiệu quả năng lượng17.07không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuKnights Mill (2017)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1264
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng14256
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.3 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz1.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu32K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB0 KB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.550-1.2V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049SVLCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)57 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB384 GB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu102.381 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235.

Nhân đồ họaIntel® Graphicskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express2036
Hỗ trợ PCI4.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 1 Tháng 12 2017
Số lượng nhân 12 64
Luồng 14 256
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 57 Watt 250 Watt

Ultra 7 265U có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 338.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 7235: số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 1728.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 265U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Phi 7235 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 265U
Core Ultra 7 265U
Intel Xeon Phi 7235
Xeon Phi 7235

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7235 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 265U và Xeon Phi 7235, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.