Ultra 7 265 vs EPYC Embedded 8C24P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.34không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng42.68không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Siena (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (gần đây)18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$394không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2012
Luồng2024
Tần số cơ bản2.4 GHz2.45 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Kích thước đế243 mm22x 73 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu75 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million17,750 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851SP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
SIPP+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 32EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2096

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 18 Tháng 9 2023
Số lượng nhân 20 12
Luồng 20 24
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 100 Watt

Ultra 7 265 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC Embedded 8C24P: số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 265 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC Embedded 8C24P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 265
Core Ultra 7 265
AMD EPYC Embedded 8C24P
EPYC Embedded 8C24P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC Embedded 8C24P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 265 và EPYC Embedded 8C24P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.