Ultra 7 155UL vs Xeon 6716P-B
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Meteor Lake-PS (2024) | Granite Rapids (2024−2025) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) | 24 Tháng 2 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $426 | $3,519 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 40 |
Luồng | 14 | 80 |
Tần số cơ bản | 1.7 GHz | 2.3 GHz |
Tần số tối đa | 4.8 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 112 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | 160 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 598 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 85 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | 1851 | Intel BGA 4368 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 235 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 Depends on motherboard | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B.
Nhân đồ họa | Arc Xe-LPG 64EU | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155UL và Xeon 6716P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 32 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 4 2024 | 24 Tháng 2 2025 |
Số lượng nhân | 12 | 40 |
Luồng | 14 | 80 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 235 Watt |
Ultra 7 155UL có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1466.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6716P-B: mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 233.3% và số lượng luồng nhiều hơn 471.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core Ultra 7 155UL và Intel Xeon 6716P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 155UL được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6716P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.