Ultra 7 155H vs UHD Graphics 630
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 442 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Meteor Lake-H | Intel UHD Graphics |
Hiệu quả năng lượng | 53.20 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Meteor Lake-H (2023) | Gen9.5 |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $503 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | không có dữ liệu |
Luồng | 22 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.8 GHz | 0.35 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 112 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 110 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | Intel BGA 2049 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630.
Nhân đồ họa | Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2250 MHz) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 7 nm | 14 nm |
Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 155H và UHD Graphics 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.