Ultra 7 155H vs Ultra 7 258V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 155H
2023
16 lõi / 22 luồng, 28 Watt
15.61
+28%
Core Ultra 7 258V
2024
8 lõi / 8 số luồng, 17 Watt
12.20

Core Ultra 7 155H vượt qua Core Ultra 7 258V với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447647
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng53.1368.39
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$503không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Số lượng nhân hiệu suất cao64
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp24
Luồng228
Tần số cơ bản3.8 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RTOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicsIntel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.25 GHz1.95 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express84
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.05.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 155H 15.61
+28%
Ultra 7 258V 12.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 155H 25011
+27.9%
Ultra 7 258V 19548

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ultra 7 155H 9828
Ultra 7 258V 9982
+1.6%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ultra 7 155H 56242
+54.2%
Ultra 7 258V 36479

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ultra 7 155H 13031
+21.9%
Ultra 7 258V 10693

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ultra 7 155H 30
+52.5%
Ultra 7 258V 20

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 155H 2385
+49.7%
Ultra 7 258V 1593

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 155H 255
Ultra 7 258V 270
+5.9%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ultra 7 155H 3.07
Ultra 7 258V 3.36
+9.4%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ultra 7 155H 10.2
+34.2%
Ultra 7 258V 7.6

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ultra 7 155H 7084
Ultra 7 258V 8536
+20.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 155H 12184
+25.3%
Ultra 7 258V 9723

Blender(-)

Ultra 7 155H 222
Ultra 7 258V 374
+68.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 155H 1764
Ultra 7 258V 1973
+11.9%

7-Zip Single

Ultra 7 155H 5398
Ultra 7 258V 5553
+2.9%

7-Zip

Ultra 7 155H 60595
+68%
Ultra 7 258V 36068

WebXPRT 3

Ultra 7 155H 278
+3.2%
Ultra 7 258V 270

CrossMark Overall

Ultra 7 155H 1687
+1%
Ultra 7 258V 1670

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 155H 255
Ultra 7 258V 264
+3.5%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 155H 391
Ultra 7 258V 565
+44.5%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 155H 12385
+12.9%
Ultra 7 258V 10967

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 155H 2409
Ultra 7 258V 2723
+13%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.61 12.20
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 24 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 16 8
Luồng 22 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 17 Watt

Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 258V: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 155H vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 258V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 155H
Core Ultra 7 155H
Intel Core Ultra 7 258V
Core Ultra 7 258V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 627 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 155H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 258V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 155H và Core Ultra 7 258V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.