Ultra 5 238V vs Embedded G-Series T40E

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất675không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Embedded G-Series
Hiệu quả năng lượng67.51không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLunar Lake (2024)Bobcat
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp4không có dữ liệu
Luồng82
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.7 GHz1 GHz
Tốc độ bus37 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ3 nm40 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu75 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu451 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA2833không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt6.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.53 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E.

Nhân đồ họa
So sánh Arc Graphics 130V và HD 6250
Intel Arc Graphics 130VAMD Radeon HD 6250
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.85 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 10.02 0.21
Số lượng nhân 8 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 3 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 6 Watt

Ultra 5 238V có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 4671.4%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Embedded G-Series T40E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 238V
Core Ultra 5 238V
AMD Embedded G-Series T40E
Embedded G-Series T40E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 238V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Embedded G-Series T40E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 238V và Embedded G-Series T40E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.