Ultra 5 235U vs i7-5750HQ

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất770không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng17.24không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBroadwell-H (2015)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$434

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân124
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng148
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz3.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu182 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA2049FCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)57 Watt47 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP+-
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection-+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel Iris Pro Graphics 6200
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.05 GHz1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.211.2/12
OpenGL4.64.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express2016
Hỗ trợ PCI4.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 2 Tháng 6 2015
Số lượng nhân 12 4
Luồng 14 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 57 Watt 47 Watt

Ultra 5 235U có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-5750HQ: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 235U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-5750HQ dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 235U
Core Ultra 5 235U
Intel Core i7-5750HQ
Core i7-5750HQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 235U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-5750HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 235U và Core i7-5750HQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.