Ultra 5 225F vs EPYC Embedded 8534P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất294không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.38không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng28.97không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Siena (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (gần đây)1 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$231không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1064
Luồng10128
Tần số cơ bản3.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Kích thước đế243 mm24x 73 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu75 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million35,500 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851SP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2096

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 1 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 10 64
Luồng 10 128
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 200 Watt

Ultra 5 225F có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC Embedded 8534P: số lượng lõi nhiều hơn 540% và số lượng luồng nhiều hơn 1180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 225F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC Embedded 8534P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 225F
Core Ultra 5 225F
AMD EPYC Embedded 8534P
EPYC Embedded 8534P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC Embedded 8534P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 225F và EPYC Embedded 8534P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.