Ultra 5 225F vs Athlon 1000 (C)

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.48không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng29.54không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Thunderbird C (2000−2001)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)31 Tháng 10 2000 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$231$385

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân101
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng101
Tần số cơ bản3.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.9 GHz1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ3 nm180 nm
Kích thước đế243 mm2120 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million37 million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1851A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C).

Nhân đồ họaN/AOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 31 Tháng 10 2000
Số lượng nhân 10 1
Luồng 10 1
Quy trình công nghệ 3 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 54 Watt

Ultra 5 225F có các ưu điểm sau: mới hơn 24 năm, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 5900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 1000 (C): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core Ultra 5 225F và AMD Athlon 1000 (C). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 225F
Core Ultra 5 225F
AMD Athlon 1000 (C)
Athlon 1000 (C)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 123 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon 1000 (C) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 225F và Athlon 1000 (C), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.