Ultra 5 225 vs Xeon 6972P
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Arrow Lake-S (2024−2025) | Granite Rapids (2024) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2025 (gần đây) | 24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $246 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 96 |
Luồng | 10 | 192 |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 4.9 GHz | 3.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 20 MB (shared) | 480 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 243 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 80 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,800 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | 1851 | 7529 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 500 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P.
Nhân đồ họa | Arc Xe-LPG Graphics 16EU | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 96 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2025 | 24 Tháng 9 2024 |
Số lượng nhân | 10 | 96 |
Luồng | 10 | 192 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 500 Watt |
Ultra 5 225 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 669.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6972P: số lượng lõi nhiều hơn 860% và số lượng luồng nhiều hơn 1820%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 225 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6972P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 225 và Xeon 6972P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.