Ultra 5 225 vs 5 220H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 225 và Core 5 220H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (gần đây)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$246$342

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 225 và Core 5 220H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 225 và Core 5 220H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng1016
Tần số cơ bản3.3 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm10 nm
Kích thước đế243 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 225 và Core 5 220H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 225 và Core 5 220H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 225 và Core 5 220H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 225 và Core 5 220H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 225 và Core 5 220H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 225 và Core 5 220H.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 16EUIntel Iris Xe Graphics 80EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 225 và Core 5 220H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express208

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 10 12
Luồng 10 16
Quy trình công nghệ 3 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Ultra 5 225 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5 220H: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 5 225 và Core 5 220H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 225 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 5 220H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 225 và Core 5 220H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 225
Core Ultra 5 225
Intel Core 5 220H
Core 5 220H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core 5 220H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 225 và Core 5 220H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.