Solo U1400 vs Xeon Gold 6558Q

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3455không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmCore Solokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.39không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)không có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân132
Luồng164
Tần số cơ bản1.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 KB60 MB
Quy trình công nghệ65 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C66 °C
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.85V - 1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPBGA479FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 32
Luồng 1 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 350 Watt

Solo U1400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6558Q: số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Solo U1400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6558Q dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo U1400
Core Solo U1400
Intel Xeon Gold 6558Q
Xeon Gold 6558Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6558Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo U1400 và Xeon Gold 6558Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.