7 160UL vs A9-9430 SoC

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-PS (2024)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 7 160UL và A9-9430 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 7 160UL và A9-9430 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng122
Tần số cơ bản1.8 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 7 160UL và A9-9430 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 7 160UL và A9-9430 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 7 160UL và A9-9430 SoC, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 7 160UL và A9-9430 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 7 160UL và A9-9430 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 7 160UL và A9-9430 SoC.

Nhân đồ họaIntel Iris Xe Graphics 96EURadeon R5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 7 160UL và A9-9430 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express88

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 31 Tháng 5 2016
Số lượng nhân 10 2
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

7 160UL có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 7 160UL và AMD A9-9430 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 7 160UL được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A9-9430 SoC dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 7 160UL
Core 7 160UL
AMD A9-9430 SoC
A9-9430 SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 7 160UL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá A9-9430 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 7 160UL và A9-9430 SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.