5 130UL vs AMD-SSA/5-75ABR

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD K5
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-PS (2024)K5 (1996−1997)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân101
Luồng121
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.7 GHz0.08 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu50 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu1.5
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm500 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu251 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4 Million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket1700không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR.

Nhân đồ họaIntel Iris Xe Graphics 80EUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 10 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 10 nm 500 nm

5 130UL có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 5 130UL
Core 5 130UL
AMD AMD-SSA/5-75ABR
AMD-SSA/5-75ABR

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 5 130UL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá AMD-SSA/5-75ABR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 5 130UL và AMD-SSA/5-75ABR, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.