5 120HL vs i7-5960X Extreme Edition
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Core i7EE |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Raptor Lake-PS (2024) | Haswell (2013−2015) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) | 29 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.7 GHz | 3 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 5 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 30 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 18 MB (shared) | 20 MB |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 22 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 355.52 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2600 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | 1700 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 140 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition.
Nhân đồ họa | Intel Iris Xe Graphics 80EU | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 5 120HL và Core i7-5960X Extreme Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 3.00 |
Số làn PCI-Express | 8 | 40 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 4 2024 | 29 Tháng 8 2014 |
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 140 Watt |
5 120HL có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 211.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 5 120HL và Intel Core i7-5960X Extreme Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.