3 N355 vs Xeon D-1649N

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 3 N355 và Xeon D-1649N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1048không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon D
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$705

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 3 N355 và Xeon D-1649N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 3 N355 và Xeon D-1649N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng816
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB Intel® Smart Cache12 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 3 N355 và Xeon D-1649N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1264FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 3 N355 và Xeon D-1649N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
GPIO++
AMTkhông có dữ liệuSPS 3.0
Quiet Systemkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 3 N355 và Xeon D-1649N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 3 N355 và Xeon D-1649N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 3 N355 và Xeon D-1649N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 3 N355 và Xeon D-1649N.

Nhân đồ họaIntel® Graphicskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 3 N355 và Xeon D-1649N.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core 3 N355 và Xeon D-1649N, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 3 N355 và Xeon D-1649N, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 3 N355 và Xeon D-1649N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0/3.0
Số làn PCI-Express932
Phiên bản USB2.0/3.22.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x 10 GBE
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 2 Tháng 4 2019
Luồng 8 16

3 N355 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1649N: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 3 N355 và Xeon D-1649N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 3 N355 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-1649N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 3 N355 và Xeon D-1649N, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 3 N355
Core 3 N355
Intel Xeon D-1649N
Xeon D-1649N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 3 N355 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1649N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 3 N355 và Xeon D-1649N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.