Core 2 Quad Q9550 vs Duron 550

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Duron 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2224không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)AMD Duron
Hiệu quả năng lượng1.46không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcYorkfield (2007−2009)K7 (2000−2004)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu5 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Duron 550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Duron 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số tối đa2.83 GHz0.55 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus1333 MHz200 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu5.5
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 212288 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đế2x 107 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn820 million25 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Duron 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt25.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Duron 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Duron 550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1,DDR2,DDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 25 Watt

Core 2 Quad Q9550 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 550: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Quad Q9550 và Duron 550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q9550
Core 2 Quad Q9550
AMD Duron 550
Duron 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1905 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q9550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Quad Q9550 và Duron 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.