Core 2 Quad Q9550 vs Athlon 800

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2224không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.46không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcYorkfield (2007−2009)Thunderbird (1999−2000)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu20 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số tối đa2.83 GHz0.8 GHz
Tốc độ bus1333 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212288 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đế2x 107 mm2102 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C70 °C
Số lượng bóng bán dẫn820 million22 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt43 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1,DDR2,DDR3DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và Athlon 800.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 43 Watt

Core 2 Quad Q9550 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Quad Q9550 và Athlon 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q9550
Core 2 Quad Q9550
AMD Athlon 800
Athlon 800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1905 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q9550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Quad Q9550 và Athlon 800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.