Core 2 Quad Q6600 vs Pentium D 925

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2407không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.03không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Presler (2005−2007)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$74

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)16 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)2 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế2x 143 mm22x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C62 °C
Số lượng bóng bán dẫn582 million376 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.2V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775LGA775,PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium D 925.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới không có dữ liệu 1 Tháng 10 2006
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 95 Watt

Core 2 Quad Q6600 có các ưu điểm sau: mới hơn 2006 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium D 925: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Quad Q6600 và Pentium D 925. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Quad Q6600 và Pentium D 925, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q6600
Core 2 Quad Q6600
Intel Pentium D 925
Pentium D 925

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1819 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 137 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 925 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Quad Q6600 và Pentium D 925, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.