Core 2 Quad Q6600 vs Core 2 Quad Q9550s
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2407 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Core 2 Quad (Desktop) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.03 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Kentsfield (2007) | Yorkfield (2007−2009) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 27 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.83 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 0.83 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | 1333 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8 MB (shared) | 12 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 2x 143 mm2 | 2x 107 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | 76 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 582 million | 820 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.85V-1.3625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 775 | LGA775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Quad Q9550s hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | không có dữ liệu | 27 Tháng 1 2009 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 65 Watt |
Core 2 Quad Q9550s có các ưu điểm sau: mới hơn 2009 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Quad Q6600 và Core 2 Quad Q9550s. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Quad Q6600 và Core 2 Quad Q9550s, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.