Core 2 Extreme X6800 vs Core 2 Extreme QX9650
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2774 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Core 2 Extreme (Desktop) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.86 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Conroe (2006−2007) | Yorkfield (2007−2009) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 11 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3 GHz |
Tần số tối đa | 2.93 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | 1333 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 12 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | 2x 107 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 60 °C | 64 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 million | 820 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.85V-1.3625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 775 | LGA775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 130 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Core 2 Extreme QX9650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 130 Watt |
Core 2 Extreme X6800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Extreme QX9650: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Extreme X6800 và Core 2 Extreme QX9650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.