Core 2 Extreme QX6800 vs Core i5-3330

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1793
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.17
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hànhTháng 4 2007 (17 năm năm trước)3 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$360

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.93 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus1066 MHz5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm22 nm
Kích thước đế2x 143 mm2133 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân65 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu67 °C
Số lượng bóng bán dẫn582 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt77 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 2500
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 77 Watt

i5-3330 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Extreme QX6800
Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i5-3330
Core i5-3330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme QX6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1247 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Extreme QX6800 và Core i5-3330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.