Core 2 Duo T7600G vs Pentium Dual Core T2080

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPentium Dual Core
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.65
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa2.33 GHz1.73 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn293 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketMkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 31 Watt

Pentium Dual T2080 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T7600G
Core 2 Duo T7600G
Intel Pentium Dual Core T2080
Pentium Dual Core T2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T7600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual Core T2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T7600G và Pentium Dual Core T2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.