Core 2 Duo T7600G vs EPYC 9454P

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia37
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.12
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.85
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,598

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Luồng296
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.75 GHz
Tần số tối đa2.33 GHz3.8 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27.5
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế143 mm28x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn293 million52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketMSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt290 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 48
Luồng 2 96
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 290 Watt

Core 2 Duo T7600G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 728.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9454P: số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 2 Duo T7600G và AMD EPYC 9454P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo T7600G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9454P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T7600G
Core 2 Duo T7600G
AMD EPYC 9454P
EPYC 9454P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T7600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9454P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T7600G và EPYC 9454P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.