Core 2 Duo SU9400 vs Duron 750

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo SU9400 và Duron 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3151không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoAMD Duron
Hiệu quả năng lượng3.05không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 9 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$262$181

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo SU9400 và Duron 750: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo SU9400 và Duron 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.4 GHz0.75 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus800 MHz200 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu7.5
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đế107 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SU9400 và Duron 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketBGA956A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt33.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SU9400 và Duron 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo SU9400 và Duron 750, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo SU9400 và Duron 750 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo SU9400 và Duron 750. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo SU9400 và Duron 750.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 8 2008 5 Tháng 9 2000
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 33 Watt

Core 2 Duo SU9400 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 230%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo SU9400 và Duron 750. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo SU9400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Duron 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo SU9400
Core 2 Duo SU9400
AMD Duron 750
Duron 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo SU9400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Duron 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo SU9400 và Duron 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.