Core 2 Duo E8400 vs Xeon E7-8837

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2742không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E7
Hiệu quả năng lượng1.07không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Westmere-EX (2011)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,280

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng28
Tần số cơ bản3 GHz2.66 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus1333 MHz6.4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế104 mm2513 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C69 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18 (Multiprocessor)
SocketLGA775LGA1567
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-1.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3-800, DDR3-978, DDR3-1066, DDR3-1333, Speed-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.113 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2008 3 Tháng 4 2011
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 130 Watt

Core 2 Duo E8400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8837: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E8400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-8837 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E8400
Core 2 Duo E8400
Intel Xeon E7-8837
Xeon E7-8837

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2379 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7-8837 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E8400 và Xeon E7-8837, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.