Core 2 Duo E6400 vs Xeon 7130M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2962 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 0.72 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Conroe (2006−2007) | Tulsa (2006) |
Ngày phát hành | Tháng 7 2006 (18 năm năm trước) | Tháng 8 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.13 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.13 GHz | 3.2 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 0 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | 435 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 61 °C | 69 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 million | 1328 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.5V | 1.1V-1.35V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | LGA775,PLGA775 | PPGA604 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 150 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | - | - |
Parity FSB | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 150 Watt |
Core 2 Duo E6400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 7130M: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo E6400 và Xeon 7130M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 7130M dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.